Có 2 kết quả:
汗血宝马 hàn xuè bǎo mǎ ㄏㄢˋ ㄒㄩㄝˋ ㄅㄠˇ ㄇㄚˇ • 汗血寶馬 hàn xuè bǎo mǎ ㄏㄢˋ ㄒㄩㄝˋ ㄅㄠˇ ㄇㄚˇ
hàn xuè bǎo mǎ ㄏㄢˋ ㄒㄩㄝˋ ㄅㄠˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Ferghana horse
Bình luận 0
hàn xuè bǎo mǎ ㄏㄢˋ ㄒㄩㄝˋ ㄅㄠˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Ferghana horse
Bình luận 0